Có 2 kết quả:
一秉虔誠 yī bǐng qián chéng ㄧ ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ • 一秉虔诚 yī bǐng qián chéng ㄧ ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ
yī bǐng qián chéng ㄧ ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
earnestly and sincerely (idiom); devoutly
Bình luận 0
yī bǐng qián chéng ㄧ ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
earnestly and sincerely (idiom); devoutly
Bình luận 0